Có 2 kết quả:

脫盲 tuō máng ㄊㄨㄛ ㄇㄤˊ脱盲 tuō máng ㄊㄨㄛ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to acquire literacy
(2) to throw off blindness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to acquire literacy
(2) to throw off blindness

Bình luận 0